Quay lại

6 loại hình ransomware phổ biến doanh nghiệp cần biết năm 2024

Cập Nhật Lần Cuối: 25/04/2024

6 loại hình ransomware phổ biến doanh nghiệp cần biết năm 2024

Với tốc độ tấn công cũng như mức độ tinh vi ngày càng cao, ransomware đang trở thành mối đe dọa đáng lo ngại nhất cho doanh nghiệp trong năm 2024. Theo báo cáo của Cybersecurity Ventures năm 2023, cứ mỗi phút trôi qua, có đến 70 vụ tấn công ransomware xảy ra trên toàn cầu. Cũng trong báo cáo, con số này dự kiến ​​sẽ tiếp tục tăng cao trong năm 2024 và những năm tới. Cùng VNETWORK tìm hiểu và ngăn chặn 6 mối đe dọa ransomware nguy hiểm nhất nhắm vào doanh nghiệp trong năm 2024 qua bài viết sau đây.

Tổng quan về Ransomware

Ransomware là gì?

Ransomware, hay còn gọi là Mã độc tống tiền, là loại phần mềm độc hại sử dụng kỹ thuật mã hóa để chiếm đoạt thông tin quan trọng của người dùng hoặc tổ chức, sau đó đòi tiền chuộc để được phục hồi quyền truy cập. Đây là một mối đe dọa nguy hiểm và tiềm ẩn cho mọi hệ thống máy tính, đặc biệt là khi chúng có kết nối internet.

Ransomware không chỉ đe dọa đến dữ liệu cá nhân mà còn có thể gây ra tổn thất lớn cho doanh nghiệp và tổ chức chính phủ. Theo báo cáo của Cybersecurity Ventures, tổng số tiền chuộc trả cho các tấn công ransomware dự kiến ​​sẽ lên đến 265 tỷ USD mỗi năm vào năm 2031, tăng từ mức 11,5 tỷ USD vào năm 2019.

Với khả năng lan truyền nhanh chóng qua mạng, ransomware có thể tấn công vào các máy chủ cơ sở dữ liệu và tệp tin, làm tê liệt hoàn toàn một tổ chức trong thời gian ngắn. Vấn đề này càng trở nên nghiêm trọng khi hàng tỷ đô la được chi trả hàng năm để chuộc lại dữ liệu từ những kẻ tấn công mạng. Vì vậy, việc áp dụng biện pháp bảo vệ và tăng cường an ninh mạng là cực kỳ cần thiết để đối phó với mối đe dọa này.

Cơ chế hoạt động của Ransomware

co-che-hoat-dong-ransomware.png Quy trình tấn công ransomware

Ban đầu, Ransomware chủ yếu nhắm vào máy tính cá nhân. Tuy nhiên, những kẻ tấn công đang dần chuyển hướng tập trung sang các doanh nghiệp bởi tiềm năng lợi nhuận cao hơn. Doanh nghiệp thường sở hữu dữ liệu quan trọng và sẵn sàng chi trả khoản tiền chuộc lớn để lấy lại quyền truy cập. Các cơ chế tấn công Ransomware nhắm vào doanh nghiệp bao gồm:

Phát tán

Ransomware thường được phát tán qua nhiều phương tiện, trong đó email độc hại là một trong những phương thức phổ biến nhất. Kẻ tấn công thường gửi email chứa các tệp đính kèm hoặc liên kết độc hại. Khi người dùng không cẩn thận mở tệp hoặc nhấp vào liên kết đó, ransomware sẽ được kích hoạt và lan rộng trên hệ thống của họ.

Bên cạnh đó, các trang web chứa malware cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phát tán ransomware. Người dùng có thể bị nhiễm khi truy cập vào những trang web độc hại hoặc tải xuống các tệp từ những nguồn không an toàn.

Ngoài ra, ransomware cũng có thể lây nhiễm qua các phương tiện truyền thông khác như USB hoặc các tệp chia sẻ mạng. Điều này làm tăng nguy cơ cho cả cá nhân và doanh nghiệp khi không thực hiện biện pháp bảo vệ hợp lý.

Lây nhiễm

Khi ransomware được kích hoạt, nó bắt đầu quá trình lây nhiễm bằng cách sao chép các tệp thực thi của nó vào hệ thống hoặc chạy trực tiếp từ một vị trí trên internet. Thông thường, ransomware sử dụng các lỗ hổng bảo mật trong phần mềm hoặc hệ điều hành để xâm nhập vào hệ thống mục tiêu.

Giao tiếp với máy tính

Sau khi đã lây nhiễm, ransomware thường sẽ thiết lập kết nối với máy chủ điều khiển từ xa, được biết đến là C&C server, để nhận hướng dẫn và báo cáo trạng thái. Qua kết nối này, các hacker có khả năng kiểm soát và điều chỉnh hoạt động của ransomware trên các máy nạn nhân một cách linh hoạt và hiệu quả.

Tìm kiếm và mã hóa tệp

Ransomware tự động quét hệ thống để phát hiện các tệp quan trọng như hình ảnh, tài liệu văn bản, cơ sở dữ liệu và các loại tệp có giá trị khác. Khi đã xác định được các tệp này, ransomware sử dụng các phương pháp mã hóa mạnh mẽ để biến chúng thành dạng không thể đọc được. Các phương pháp mã hóa này có thể là mã hóa đối xứng hoặc không đối xứng, tạo ra một rào cản không thể vượt qua mà chỉ có thể giải mã bằng cách có mã khóa chính xác.

Yêu cầu tiền chuộc

Sau khi hoàn thành quá trình mã hóa, ransomware hiển thị thông báo yêu cầu tiền chuộc trên màn hình người dùng. Thông thường, thông báo này cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách thanh toán tiền chuộc, thông tin liên lạc và hạn chót để thanh toán. Khi tiền được thanh toán, các hacker có thể cung cấp cho nạn nhân một khóa giải mã để khôi phục dữ liệu của họ, mặc dù không có đảm bảo rằng dữ liệu sẽ được khôi phục hoàn toàn.

Tác động của việc bị tấn công Ransomware đối với doanh nghiệp

Việc bị tấn công ransomware có thể gây ra những tác động nghiêm trọng đối với hoạt động kinh doanh cũng như hệ thống của doanh nghiệp, bao gồm:

Mất dữ liệu và gián đoạn hoạt động kinh doanh

Ransomware gây ra sự mất mát lớn cho doanh nghiệp bằng cách mã hóa các dữ liệu quan trọng như tài liệu, thông tin khách hàng, dữ liệu tài chính và hồ sơ nhân viên. Hậu quả của việc này làm giảm hiệu suất làm việc của doanh nghiệp khi họ không thể truy cập vào dữ liệu, gây ra gián đoạn trong hoạt động kinh doanh và tạo ra thời gian cần thiết để giải quyết và phục hồi hệ thống. Tất cả những điều này dẫn đến mất mát doanh thu và cảm giác thiếu lòng tin từ phía khách hàng.

Thiệt hại về tài chính và uy tín

Ransomware gây ra những tổn thất nặng nề về cả chi phí và danh tiếng cho doanh nghiệp. Việc phải trả tiền chuộc, chi phí phục hồi hệ thống và cải thiện bảo mật tạo ra gánh nặng tài chính đáng kể. Ngoài ra, sự việc cũng gây tổn thương đến danh tiếng của doanh nghiệp, khiến họ mất khách hàng và doanh thu. Điều này thể hiện sự ảnh hưởng tiêu cực mà ransomware mang lại đối với cả khía cạnh kinh doanh và uy tín của doanh nghiệp.

Đối diện với các vấn đề pháp lý và an ninh mạng tiềm ẩn

Ransomware không chỉ gây tổn thất về mặt kinh tế và danh tiếng cho doanh nghiệp, mà còn đối diện với những hậu quả pháp lý nghiêm trọng. Việc vi phạm quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân có thể dẫn đến các vấn đề kiện tụng, gây ra mất thời gian, chi phí và làm suy giảm uy tín của doanh nghiệp. Hơn nữa, hệ thống bảo mật yếu cũng tạo ra rủi ro lớn cho các cuộc tấn công trong tương lai, làm gia tăng nguy cơ và tổn thất đáng kể cho doanh nghiệp.

Các loại hình tấn công Ransomware phổ biến nhất năm 2024

1. Crypto-ransomware

Crypto-ransomware là một dạng ransomware nguy hiểm với mức độ rủi ro cao, được coi là phổ biến nhất hiện nay. Loại hình tấn công này tập trung vào việc đánh cắp dữ liệu quan trọng của nạn nhân, sau đó mã hóa dữ liệu và yêu cầu họ trả tiền chuộc để lấy lại quyền truy cập. Một số ví dụ điển hình về Crypto-ransomware bao gồm WannaCry, CryptoLocker và Locky.

Hình thức tấn công này thường xuyên xâm nhập máy tính qua email độc hại, các trang web bị nhiễm virus, hoặc các tệp tải xuống đã bị nhiễm virus, crypto-ransomware mã hóa các tệp trên máy tính của nạn nhân, bao gồm tài liệu, đa phương tiện, và thậm chí là các bản sao lưu, khiến chúng trở nên không thể truy cập được. Loại ransomware này cũng có thể cố gắng mã hóa các tệp trên ổ đĩa mạng và đám mây. Kẻ tấn công sau đó đòi một khoản tiền chuộc, thường thông qua tiền điện tử, để đổi lại chìa khóa giải mã.

Hậu quả của crypto-ransomware có thể rất nghiêm trọng, dẫn đến mất mát vĩnh viễn của dữ liệu quan trọng. Ngay cả khi nạn nhân trả tiền chuộc, không có bảo đảm rằng những hacker sẽ giao chìa khóa giải mã.

2. Leakware

Leakware, hay còn gọi là exfiltration hoặc doxware, là một hình thức tấn công mạng nguy hiểm với mức độ rủi ro cao. Loại hình tấn công này không chỉ đơn giản mã hóa dữ liệu của nạn nhân mà còn đánh cắp các thông tin nhạy cảm và đe dọa công bố chúng nếu nạn nhân không đáp ứng yêu cầu trả tiền chuộc.

Hậu quả của leakware không chỉ giới hạn ở việc gây tổn hại về danh tiếng của doanh nghiệp cũng như sự tin tưởng của khách hàng, mà còn có thể dẫn đến việc vi phạm luật bảo vệ dữ liệu, khiến doanh nghiệp phải đối diện với các khoản phạt lớn từ cơ quan quản lý. Đồng thời, mất mát tài chính là một hậu quả không tránh khỏi, khi việc công bố thông tin nhạy cảm có thể gây ra thiệt hại tài chính cho doanh nghiệp, bao gồm chi phí để khắc phục sự cố và bồi thường cho khách hàng.

3. Scareware

Scareware là một loại phần mềm độc hại lợi dụng nỗi sợ hãi của người dùng để lừa họ cài đặt phần mềm giả mạo hoặc thực hiện các hành động nguy hiểm. Loại hình tấn công này thường hiển thị các cảnh báo bảo mật giả mạo hoặc thông báo về các vấn đề hệ thống không tồn tại.

Cách thức hoạt động của Scareware bao gồm ba giai đoạn chính. Đầu tiên, nó giả mạo phần mềm bảo mật bằng cách sử dụng logo của các phần mềm bảo mật uy tín để đánh lừa người dùng. Tiếp theo, Scareware hiển thị các cảnh báo giả mạo về virus, phần mềm độc hại hoặc các vấn đề hệ thống nghiêm trọng, tạo ra một cảm giác hỗn loạn và lo sợ trong tâm trí người dùng. Cuối cùng, nó kêu gọi hành động từ người dùng bằng cách yêu cầu họ mua và cài đặt phần mềm được quảng cáo để giải quyết vấn đề, trong khi thực tế đó chỉ là một chiến lược lừa đảo để kiếm lợi từ sự hoang mang của họ.

Nguy cơ tiềm ẩn của Scareware là đáng kể. Trước hết, nó có thể gây ra lừa đảo bằng cách khiến người dùng mua phần mềm giả mạo thông qua các cảnh báo giả mạo, dẫn đến việc tốn tiền mà không nhận được bất kỳ lợi ích gì. Thứ hai, phần mềm được quảng cáo để "chống virus" trong các thông báo Scareware có thể thực sự chứa mã độc, gây nguy hiểm cho máy tính và dữ liệu của người dùng. Cuối cùng, Scareware thường gây phiền toái liên tục bằng cách hiển thị các cửa sổ pop-up gian lận, làm gián đoạn và ảnh hưởng đến trải nghiệm sử dụng máy tính. Điều này không chỉ làm giảm hiệu suất mà còn tạo ra sự phiền toái không cần thiết cho người dùng.

4. Ransomware-as-a-Service (RaaS)

RaaS là mô hình kinh doanh nguy hiểm mới nổi trong lĩnh vực tấn công mạng, hoạt động tương tự như các dịch vụ đám mây hợp pháp. Mô hình này cho phép bất kỳ ai, bất kể kỹ năng hacking, cũng có thể thực hiện các cuộc tấn công ransomware.

Cách thức hoạt động của RaaS (Ransomware as a Service) bao gồm các bước như sau. Đầu tiên, kẻ tấn công có thể đăng ký hoặc liên kết với dịch vụ RaaS thông qua các nền tảng dark web hoặc các kênh tương tự. Tiếp theo, họ có thể thuê hoặc mua ransomware từ nhà cung cấp RaaS với các mức giá khác nhau, tùy thuộc vào tính năng và khả năng tùy chỉnh của phần mềm. Cuối cùng, nhiều nhà cung cấp RaaS còn cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng và các dịch vụ bổ sung khác cho kẻ tấn công, bao gồm cả hướng dẫn sử dụng và hỗ trợ kỹ thuật. Điều này giúp tăng tính linh hoạt và hiệu quả trong việc triển khai ransomware cho các kẻ tấn công.

Nguy cơ tiềm ẩn của RaaS (Ransomware as a Service) là đáng lo ngại với nhiều mặt. Đầu tiên, sự phổ biến của RaaS khiến ransomware trở nên dễ tiếp cận hơn, từ đó dẫn đến sự gia tăng đáng kể trong số lượng các cuộc tấn công. Thứ hai, RaaS cung cấp quyền truy cập rộng lớn cho nhiều kẻ tấn công tham gia vào các cuộc tấn công ransomware, tạo ra một mô hình tấn công phân tán và phức tạp hơn. Tiếp theo, việc sử dụng RaaS giúp thực hiện các cuộc tấn công ransomware trở nên dễ dàng hơn, bất kể kỹ năng của kẻ tấn công, từ đó làm gia tăng nguy cơ cho các tổ chức và cá nhân. Cuối cùng, khả năng thu lợi nhuận cao từ ransomware làm cho RaaS trở thành một lựa chọn hấp dẫn đối với nhiều kẻ tấn công, thu hút họ tham gia vào hoạt động tấn công mạng.

5. DDoS Ransomware

DDoS Ransomware (tấn công từ chối dịch vụ phân tán) là một biến thể ransomware khác biệt so với ransomware truyền thống. Thay vì tập trung mã hóa tệp tin, DDoS Ransomware nhắm mục tiêu vào việc tấn công các dịch vụ mạng.

Cách thức hoạt động của DDoS Ransomware bao gồm ba bước chính. Đầu tiên, kẻ tấn công tạo ra một lượng lớn lưu lượng truy cập giả mạo để làm quá tải và tê liệt tài nguyên mạng của nạn nhân. Tiếp theo, lượng truy cập giả mạo này có thể khiến các dịch vụ mạng trở nên không thể truy cập hoặc hoạt động chậm chạp, gây ra gián đoạn trong việc cung cấp dịch vụ của nạn nhân. Cuối cùng, kẻ tấn công yêu cầu nạn nhân trả tiền chuộc để ngừng cuộc tấn công, đồng thời đe dọa tiếp tục tấn công nếu không nhận được thanh toán. Điều này tạo ra một tình huống áp đặt và khẩn cấp cho nạn nhân, đồng thời tăng cường sức hút của cuộc tấn công đối với kẻ tấn công.

Hậu quả của DDoS Ransomware là rất nghiêm trọng và đa chiều. Trước hết, các cuộc tấn công DDoS có thể gây ra gián đoạn đáng kể cho hoạt động kinh doanh, làm mất doanh thu và năng suất của doanh nghiệp. Thứ hai, việc website hoặc dịch vụ bị gián đoạn có thể ảnh hưởng đến danh tiếng của doanh nghiệp, gây ra mất lòng tin từ phía khách hàng và đối tác. Cuối cùng, để khắc phục sự cố và nâng cao khả năng bảo mật sau khi bị tấn công, doanh nghiệp có thể phải chi trả chi phí đáng kể, bao gồm cả chi phí cho các biện pháp phòng ngừa và tái thiết kế hệ thống. Điều này đặt ra một gánh nặng tài chính và thời gian lớn đối với tổ chức bị ảnh hưởng.

6. Wiper Ransomware

Wiper Ransomware là một biến thể ransomware nguy hiểm với mức độ phá hủy cao hơn đáng kể so với ransomware thông thường. Thay vì chỉ mã hóa dữ liệu, Wiper Ransomware xóa hoặc làm hỏng dữ liệu vĩnh viễn, khiến việc phục hồi trở nên bất khả thi, ngay cả khi nạn nhân đã thanh toán tiền chuộc.

Mục tiêu của Wiper Ransomware không phải là kiếm lợi tài chính mà là gây ra sự gián đoạn và phá hủy. Thường nhắm vào các tổ chức hoặc quốc gia cụ thể trong các cuộc xung đột mạng hoặc mâu thuẫn chính trị, Wiper nhằm vào việc hủy hoại hệ thống. Loại tấn công này có thể phá hủy hoàn toàn hệ thống, xóa dữ liệu quan trọng và gây gián đoạn hoạt động tổ chức, tạo ra mối đe dọa nghiêm trọng đối với doanh nghiệp và chính phủ. Điều này làm tăng sự cần thiết của việc bảo vệ và phòng ngừa chống lại các cuộc tấn công này, đặc biệt là trong bối cảnh tăng cường các mối đe dọa mạng toàn cầu.

Hậu quả của Wiper Ransomware là rất nghiêm trọng. Trước hết, việc dữ liệu bị Wiper xóa hoặc làm hỏng không thể phục hồi, dẫn đến mất mát thông tin quan trọng và ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh. Thứ hai, việc hệ thống bị phá hủy có thể gây ra gián đoạn nghiêm trọng cho hoạt động tổ chức, ảnh hưởng đến năng suất và hiệu quả công việc. Cuối cùng, doanh nghiệp và chính phủ có thể phải chi trả chi phí đáng kể để khắc phục sự cố và khôi phục hệ thống sau khi bị tấn công. Điều này làm nổi bật tầm quan trọng của việc tăng cường bảo mật và sự phòng ngừa để ngăn chặn các cuộc tấn công của loại này.

Cách thức bảo vệ doanh nghiệp trước tấn công Ransomware

Bảo vệ doanh nghiệp khỏi tấn công Ransomware là một phần quan trọng của chiến lược bảo mật thông tin quan trọng trước các mối đe dọa đến hệ thống doanh nghiệp. Để có thể bảo vệ doanh nghiệp tối ưu trước các cuộc tấn công Ransomware ngày càng tinh vi, doanh nghiệp có thể:

Thực hiện các biện pháp bảo mật mạng cơ bản:

  • Cài đặt và cấu hình tường lửa mạng để ngăn chặn các kết nối không mong muốn
  • Sử dụng VPN (Virtual Private Network) để bảo vệ dữ liệu khi truy cập từ xa
  • Giới hạn truy cập vào các dịch vụ mạng từ bên ngoài mạng nội bộ
  • Kích hoạt xác thực hai yếu tố (2FA) cho tất cả các tài khoản quản trị và nhân viên trong doanh nghiệp giúp tăng cường bảo mật hệ thống thông qua việc xác thực các yếu tố bổ sung

Cập nhật và quản lý hệ thống:

  • Đảm bảo rằng tất cả các thiết bị và phần mềm trong môi trường văn phòng được cập nhật đầy đủ bản vá bảo mật mới nhất
  • Sử dụng công cụ quản lý cập nhật tự động để đơn giản hóa quá trình này

Sử dụng giải pháp phòng thủ đa lớp:

  • Sử dụng phần mềm diệt virus, anti-malware, và các giải pháp phát hiện xâm nhập để ngăn chặn và phát hiện Ransomware sớm.
  • Triển khai giải pháp bảo vệ email để lọc và chặn các email chứa đính kèm độc hại hoặc liên kết độc hại.

Sao lưu và khôi phục dữ liệu:

  • Thực hiện sao lưu dữ liệu thường xuyên và lưu trữ chúng trên nhiều phương tiện lưu trữ khác nhau như đĩa cứng, đám mây, hoặc thiết bị lưu trữ ngoại vi.
  • Kiểm tra định kỳ tính khả dụng và tính toàn vẹn của các bản sao lưu và thực hiện thử nghiệm khôi phục dữ liệu.

Áp dụng nguyên tắc phân quyền và kiểm soát truy cập:

  • Hạn chế quyền truy cập của người dùng chỉ đến những tài nguyên và dữ liệu cần thiết cho công việc của họ.
  • Sử dụng hệ thống quản lý danh mục người dùng để tự động gán và thu hồi quyền truy cập dựa trên vai trò và nhiệm vụ.

Phát triển kế hoạch phản ứng khẩn cấp:

  • Xây dựng kế hoạch phản ứng khẩn cấp chi tiết với các bước hành động cụ thể để xử lý và phục hồi từ một cuộc tấn công Ransomware.
  • Đào tạo nhân viên và thực hiện các cuộc diễn tập kế hoạch khẩn cấp định kỳ để đảm bảo sự chuẩn bị.

VNIS - Giải pháp bảo mật toàn diện trước các cuộc tấn công Ransomware

Để giúp doanh nghiệp ứng phó hiệu quả trước tình hình tấn công Ransomware phức tạp như hiện nay, VNETWORK mang đến Nền tảng VNIS - Giải pháp bảo mật Web/App/API toàn diện đảm bảo hệ thống thông tin của doanh nghiệp hoạt động an toàn và ổn định trước mọi tình huống tấn công Ransomware.

mo-hinh-bao-mat-toan-dien-cua-vnis.png Mô hình bảo mật toàn diện của nền tảng VNIS

Theo đó, VNIS giúp bảo vệ an toàn cho hệ thống của doanh nghiệp với:

Hạ tầng lớn mạnh trên toàn cầu

Với hơn 2,300 điểm kết nối trên toàn cầu, giải pháp VNIS của chúng tôi cung cấp khả năng xử lý lưu lượng traffic lên đến 2,600 Tbps, giúp đảm bảo rằng website của doanh nghiệp luôn hoạt động ổn định với độ tin cậy 100%, ngay cả trước những cuộc tấn công an ninh mạng.

Ứng dụng công nghệ hiện đại

Nền tảng VNIS đã được VNETWORK trang bị Multi WAF, với nhiều cụm Cloud WAF trên toàn cầu, sẵn sàng tận dụng cơ sở hạ tầng cloud dày đặc để nhanh chóng cô lập các mối đe dọa khi lưu lượng truy cập website tăng đột biến. Đi kèm là hệ thống giám sát mạng lưới WAF (Scrubbing Center) điều phối mọi hoạt động của các cụm Cloud WAF ở nhiều quốc gia, giúp chống DDoS Layer 7 hiệu quả hơn.

Tận dụng sự phát triển của trí tuệ nhân tạo AI, VNETWORK đã xây dựng Hệ thống cân bằng tải thông minh (AI Load Balancing) kết hợp Hệ thống giám sát người dùng thực (Real User Monitoring - RUM) với khả năng phân tích chi tiết về các nguồn tấn công, báo cáo tương tác người dùng thực với website nhằm điều phối lưu lượng truy cập vào trang web. Theo nguyên lý hoạt động, AI Load Balancing sẽ kết hợp với CDN, thông qua hệ thống RUM và Synthetic Monitoring, tự động phát hiện đường ngắn nhất giữa server với người dùng và định tuyến lưu lượng truy cập một cách tối ưu. Bên cạnh đó, hệ thống AI Load Balancing còn cho phép cân bằng tải nhiều server với các tùy chọn: IP hash, chuyển đổi luân phiên (round-robin) hoặc chuyển đổi dự phòng (failover).

Giám sát toàn diện hệ thống doanh nghiệp

Hệ thống giám sát liên tục 24/7/365 giúp cập nhật liên tục tình hình hệ thống của doanh nghiệp và tự động gửi cảnh báo sớm khi có tấn công giúp doanh nghiệp nắm rõ loại tấn công đang diễn ra và lựa chọn phương án ứng phó phù hợp.

Đội ngũ chuyên gia SOC hỗ trợ 24/7

Hiểu được tính cấp thiết và kịp thời trong bảo mật, VNETWORK đã cho xây dựng các Trung tâm điều hành An ninh mạng (SOC - Security Operation Center) với tinh thần sẵn sàng tác chiến trong tình huống cấp bách để giảm thiểu tối đa tổn thất. Hiện nay đội ngũ SOC của VNETWORK đã có mặt tại Việt Nam, Hồng Kông, Đài Loan, Singapore và Anh Quốc nhằm hỗ trợ và tác chiến cùng doanh nghiệp trước mọi cuộc tấn công.

Lời kết

Trước tình hình tấn công Ransomware phức tạp như hiện nay, việc lựa chọn giải pháp bảo mật phù hợp là cực kỳ quan trọng đối với doanh nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến tính an toàn và ổn định của hệ thống, cũng như trải nghiệm người dùng và hoạt động kinh doanh. Nền tảng VNIS là một giải pháp bảo mật toàn diện và hiệu quả, mang lại sự hỗ trợ cần thiết cho doanh nghiệp để bảo vệ trang web, ứng dụng và API khỏi mọi nguy cơ tấn công. Để biết thông tin chi tiết và nhận báo giá, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua Hotline: +84 (028) 7306 8789 hoặc email: contact@vnetwork.vn.

CÁC BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Sitemap HTML