Quay lại

Các hình thức tấn công website doanh nghiệp phổ biến

Cập Nhật Lần Cuối: 06/03/2024

Các hình thức tấn công website doanh nghiệp phổ biến

Trong thời đại kỹ thuật số hiện nay, các doanh nghiệp đang chạy đua ứng dụng các công nghệ tiên tiến vào hoạt động kinh doanh của mình. Sự phát triển này không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình và mở rộng quy mô kinh doanh, mà còn mở ra nhiều cơ hội tiềm năng mới. Tuy nhiên, điều này cũng đồng nghĩa với việc các mối đe dọa bảo mật website doanh nghiệp trở nên ngày càng phức tạp và nguy hiểm. Vậy đâu là những mối đe dọa phổ biến nhất và làm thế nào để ngăn chặn được chúng, hãy cùng VNETWORK tìm hiểu trong bài viết dưới đây.

Tìm hiểu về bảo mật website

Bảo mật website là gì?

Bảo mật website là một quá trình bao gồm nhiều biện pháp kỹ thuật được thực hiện nhằm bảo vệ thông tin, dữ liệu và hệ thống của một trang web khỏi các mối đe dọa và tấn công. Các mối đe dọa này có thể đến từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm:

  • Người dùng có ý đồ xấu, chẳng hạn như hacker, tội phạm mạng,...
  • Lỗi phần mềm hoặc lỗ hổng bảo mật
  • Sự cố phần cứng hoặc thiết bị

Với sự phổ biến ngày càng cao của mạng internet, các trang web không chỉ là nơi cung cấp thông tin và dịch vụ mà còn là nơi lưu trữ lượng lớn dữ liệu quan trọng và nhạy cảm. Dữ liệu này có thể bao gồm thông tin cá nhân của khách hàng, thông tin tài chính, thông tin bí mật kinh doanh,... Do đó, mục tiêu hàng đầu của bảo mật website không chỉ giới hạn trong việc ngăn chặn truy cập trái phép mà còn mở rộng đến việc duy trì tính toàn vẹn của dữ liệu, đảm bảo sẵn sàng sử dụng thông tin và bảo vệ lưu trữ trực tuyến cho doanh nghiệp và người dùng.

Tác động của việc bị tấn công website đối với doanh nghiệp?

Thiệt hại về tài chính:

Thiệt hại về tài chính là một trong những tác động nghiêm trọng nhất của việc bị tấn công website. Các doanh nghiệp có thể phải chịu những khoản chi phí phát sinh sau khi bị tấn công, bao gồm:

  • Chi phí khắc phục hậu quả: Đây là khoản chi phí để khôi phục trang web, hệ thống và dữ liệu sau khi bị tấn công. Chi phí này có thể bao gồm các khoản chi phí như: chi phí thuê chuyên gia, chi phí mua phần mềm, chi phí bồi thường cho khách hàng,...
  • Chi phí khôi phục dữ liệu: Đây là khoản chi phí để khôi phục dữ liệu bị mất hoặc bị thay đổi sau khi bị tấn công. Chi phí này có thể bao gồm các khoản chi phí như: chi phí sử dụng phần mềm sao lưu, chi phí khôi phục dữ liệu từ các bản sao lưu,...
  • Chi phí mất mát doanh thu: Đây là khoản chi phí do doanh thu bị giảm sút trong thời gian trang web bị tấn công hoặc không thể hoạt động bình thường. Chi phí này có thể rất lớn, đặc biệt đối với các doanh nghiệp có hoạt động kinh doanh trực tuyến.

Bên cạnh đó, việc bị tấn công website và làm đánh mất, lộ thông tin cá nhân của khách hàng có thể gây phát sinh các chi phí liên quan đến việc thông báo, hỗ trợ khách hàng, và thậm chí chi trả các khoản đền bù theo các quy định pháp luật về bảo vệ dữ liệu như GDPR.

Ảnh hưởng đến danh tiếng và uy tín:

Khi một trang website của doanh nghiệp bị tấn công, nó có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng đến hình ảnh và uy tín của doanh nghiệp trong mắt người dùng, bao gồm:

  • Gây mất niềm tin của khách hàng: Khách hàng có thể cảm thấy lo lắng về việc chia sẻ thông tin cá nhân trên một nền tảng không đảm bảo được sự an toàn và bảo mật về thông tin của họ. Điều này có thể khiến khách hàng từ chối sử dụng dịch vụ của doanh nghiệp, hoặc thậm chí chuyển sang sử dụng dịch vụ của đối thủ.
  • Gây tổn hại đến thương hiệu: Việc bị tấn công website có thể khiến doanh nghiệp bị đánh giá thấp về khả năng bảo mật thông tin, ảnh hưởng đến hình ảnh và uy tín của doanh nghiệp trên thị trường.

Nếu doanh nghiệp không giải quyết triệt để vấn đề bảo mật, khách hàng có thể chuyển sang sử dụng dịch vụ của đối thủ, gây ảnh hưởng đến việc hợp tác và phát triển kinh doanh của công ty về lâu dài. Do đó, việc bảo mật website là vô cùng quan trọng đối với các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp kinh doanh trực tuyến. Các doanh nghiệp cần thực hiện các biện pháp bảo mật website một cách hiệu quả để bảo vệ thông tin cá nhân của khách hàng, đảm bảo hình ảnh và uy tín của doanh nghiệp.

Gián đoạn hoạt động kinh doanh:

Website là một kênh quan trọng để doanh nghiệp tiếp cận khách hàng và thực hiện các giao dịch thương mại. Việc bị tấn công website có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

Khi website tấn công, hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp sẽ bị gián đoạn nghiêm trọng. Cụ thể, khách hàng không thể truy cập trang web để tìm kiếm thông tin hoặc mua sắm và doanh nghiệp không thể nhận đơn đặt hàng hoặc thực hiện các giao dịch thương mại. Khi website của doanh nghiệp chậm trễ hoặc không thể truy cập do bị tấn công, khách hàng có thể chuyển sang sử dụng dịch vụ của các đối thủ khác, gây tổn thất đến doanh thu và lợi nhuận của doanh nghiệp.

Hơn nữa, việc bị tấn công website không chỉ là vấn đề ngắn hạn mà còn tác động đến sự phát triển và bền vững của doanh nghiệp trong tương lai. Điều này đặt ra một yêu cầu cấp thiết để doanh nghiệp đầu tư vào bảo mật thông tin và chiến lược khôi phục sau tấn công để giảm thiểu những ảnh hưởng tiêu cực này.

Các hình thức tấn công website phổ biến

Phishing:

Phishing là một loại tấn công mạng mà kẻ tấn công giả mạo thành một tổ chức đáng tin cậy để lừa người dùng cung cấp thông tin nhạy cảm, chẳng hạn như tên người dùng, mật khẩu hoặc thông tin thẻ tín dụng. Các cuộc tấn công phishing thường sử dụng các email hoặc tin nhắn văn bản giả mạo có vẻ như đến từ một nguồn đáng tin cậy, chẳng hạn như ngân hàng, công ty thẻ tín dụng hoặc chính phủ.

Trong email hoặc tin nhắn văn bản giả mạo, kẻ tấn công thường sẽ sử dụng các thủ thuật để khiến người dùng tin rằng họ đang gặp nguy hiểm hoặc cần phải cung cấp thông tin ngay lập tức. Ví dụ, kẻ tấn công có thể nói rằng tài khoản của người dùng đã bị khóa hoặc có hoạt động đáng ngờ, hoặc họ có thể nói rằng người dùng cần phải xác minh thông tin cá nhân của mình để nhận một khoản tiền thưởng hoặc quà tặng. Khi người dùng cung cấp thông tin nhạy cảm cho kẻ tấn công, kẻ tấn công có thể sử dụng thông tin đó để đánh cắp danh tính của người dùng, thực hiện các giao dịch tài chính trái phép hoặc bán thông tin cho những kẻ khác.

Ransomware:

Ransomware là một loại phần mềm độc hại (malware) mã hóa dữ liệu của nạn nhân và yêu cầu nạn nhân trả tiền chuộc để mở khóa dữ liệu. Các cuộc tấn công ransomware thường bắt đầu thông qua các hình thức lừa đảo tinh vi, chẳng hạn như email hoặc tin nhắn văn bản giả mạo có vẻ như đến từ một nguồn đáng tin cậy, chẳng hạn như ngân hàng hoặc công ty thẻ tín dụng của người dùng. Khi người dùng mở tệp đính kèm hoặc nhấp vào liên kết độc hại trong email hoặc tin nhắn văn bản, ransomware sẽ được tải xuống và cài đặt trên máy tính của người dùng. Ransomware sau đó sẽ mã hóa tất cả các tệp quan trọng trên máy tính của người dùng, bao gồm tài liệu, hình ảnh, video và thậm chí cả hệ điều hành.

Người dùng sẽ không thể truy cập các tệp đã bị mã hóa cho đến khi họ trả tiền chuộc cho kẻ tấn công. Kẻ tấn công thường yêu cầu thanh toán bằng Bitcoin hoặc các loại tiền điện tử khác.

SQL Injection:

SQL injection là một kỹ thuật tấn công web cho phép kẻ tấn công chèn mã SQL vào một ứng dụng web. Mã SQL này sau đó có thể được sử dụng để thực thi các lệnh trên cơ sở dữ liệu của ứng dụng. SQL injection có thể được sử dụng để thực hiện nhiều loại tấn công, bao gồm:

  • Đánh cắp dữ liệu: Kẻ tấn công có thể sử dụng SQL injection để lấy thông tin nhạy cảm từ cơ sở dữ liệu, chẳng hạn như tên người dùng, mật khẩu, thông tin tài chính hoặc thông tin cá nhân.
  • Thay đổi dữ liệu: Kẻ tấn công có thể sử dụng SQL injection để thay đổi dữ liệu trong cơ sở dữ liệu, chẳng hạn như thay đổi số dư tài khoản, điểm tín dụng hoặc điểm xếp hạng.
  • Tạo tài khoản mới: Kẻ tấn công có thể sử dụng SQL injection để tạo tài khoản mới trong cơ sở dữ liệu, chẳng hạn như tài khoản người dùng, tài khoản quản trị hoặc tài khoản dịch vụ.
  • Tấn công hệ thống: Kẻ tấn công có thể sử dụng SQL injection để tấn công hệ thống, chẳng hạn như vô hiệu hóa hệ thống, xóa dữ liệu hoặc thực thi mã độc.

Cross-site Scripting (XSS):

Cross-site scripting (XSS) là một hình thức tấn công web cho phép kẻ tấn công chèn mã độc hại vào các trang web đáng tin cậy. Mã độc hại này sau đó có thể được thực thi trong trình duyệt của nạn nhân khi họ truy cập trang web bị xâm phạm. Cross-site scripting (XSS) có thể được sử dụng để thực hiện nhiều loại tấn công, bao gồm:

  • Chiếm đoạt danh tính: Kẻ tấn công có thể sử dụng Cross-site scripting (XSS) để chiếm đoạt quyền truy cập vào tài khoản của nạn nhân, chẳng hạn như tài khoản ngân hàng, tài khoản mạng xã hội hoặc tài khoản email.
  • Đánh cắp dữ liệu: Kẻ tấn công có thể sử dụng Cross-site scripting (XSS) để đánh cắp thông tin nhạy cảm từ nạn nhân, chẳng hạn như tên người dùng, mật khẩu, thông tin tài chính hoặc thông tin cá nhân.
  • Thay đổi hành vi của trang web: Kẻ tấn công có thể sử dụng Cross-site scripting (XSS) để thay đổi hành vi của trang web, chẳng hạn như hiển thị thông báo giả mạo hoặc chuyển hướng nạn nhân đến trang web độc hại.

Tấn công DDoS (DDoS attacks):

Tấn công DDoS (Distributed Denial-of-Service) là một hình thức tấn công mạng mà kẻ tấn công sử dụng nhiều máy tính (mà chúng thường gọi là botnet) để gửi lưu lượng truy cập giả mạo đến một mục tiêu, chẳng hạn như một trang web hoặc một dịch vụ. Mục đích của các cuộc tấn công DDoS là làm cho mục tiêu không thể truy cập được cho người dùng hợp pháp. Các cuộc tấn công DDoS có thể được sử dụng để thực hiện nhiều mục đích khác nhau, chẳng hạn như:

  • Tấn công chính trị hoặc xã hội: Kẻ tấn công có thể sử dụng các cuộc tấn công DDoS để tấn công các tổ chức hoặc cá nhân mà họ không đồng ý với quan điểm hoặc hành động của họ.
  • Tấn công kinh doanh: Kẻ tấn công có thể sử dụng các cuộc tấn công DDoS để phá hoại doanh nghiệp hoặc để thực hiện các yêu cầu tài chính.
  • Tấn công cá nhân: Kẻ tấn công có thể sử dụng các cuộc tấn công DDoS để quấy rối hoặc đe dọa nạn nhân.

Các cuộc tấn công DDoS thường không được sử dụng để khai thác các lỗ hổng từ hệ thống của doanh nghiệp nhằm đánh cắp thông tin dữ liệu hoặc tài sản của doanh nghiệp. Tuy nhiên, các cuộc tấn công DDoS có thể được sử dụng để tạo điều kiện thuận lợi cho các cuộc tấn công khác, chẳng hạn như các cuộc tấn công xâm nhập hoặc các cuộc tấn công ransomware.

Cách bảo mật website doanh nghiệp tối ưu

Ứng dụng HTTPS:

HTTPS (HyperText Transfer Protocol Secure) là một giao thức truyền dữ liệu an toàn sử dụng mã hóa để bảo vệ dữ liệu người dùng khỏi bị đánh cắp. Khi website sử dụng HTTPS, dữ liệu sẽ được mã hóa trước khi được truyền qua mạng. Điều này giúp ngăn chặn tin tặc chặn và đánh cắp dữ liệu. HTTPS có thể được cài đặt cho website doanh nghiệp bằng cách mua chứng chỉ SSL từ một nhà cung cấp chứng chỉ SSL uy tín. Chứng chỉ SSL sẽ tạo ra một khóa mã hóa cho website của doanh nghiệp. Khóa này sẽ được sử dụng để mã hóa dữ liệu khi nó được truyền qua mạng. HTTPS là một biện pháp bảo mật quan trọng cho mọi website. Nó giúp bảo vệ dữ liệu người dùng, bao gồm thông tin cá nhân, thông tin tài chính và thông tin nhạy cảm khác.

Dưới đây là một số lợi ích của việc sử dụng HTTPS cho website:

  • Bảo vệ dữ liệu người dùng khỏi bị đánh cắp: HTTPS sử dụng mã hóa để bảo vệ dữ liệu người dùng khỏi bị đánh cắp bởi tin tặc.
  • Tăng cường uy tín của doanh nghiệp: HTTPS giúp doanh nghiệp tạo dựng uy tín và sự tin tưởng của khách hàng.
  • Tăng thứ hạng website trên các công cụ tìm kiếm: Google và các công cụ tìm kiếm khác thường ưu tiên các website sử dụng HTTPS.

Cập nhật mã nguồn và phần mềm:

Các nhà phát triển thường xuyên phát hành các doanh nghiệp cập nhật để vá các lỗ hổng bảo mật. Việc cập nhật mã nguồn và phần mềm kịp thời sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ bị tấn công. Các lỗ hổng bảo mật là những điểm yếu trong mã nguồn hoặc cấu hình của website có thể bị tin tặc khai thác để xâm nhập và chiếm quyền kiểm soát website. Thông thường, các lỗ hổng bảo mật có thể được tìm thấy thông qua các cuộc kiểm tra bảo mật định kỳ hoặc thông qua các báo cáo của các tổ chức uy tín. Để cập nhật mã nguồn và phần mềm cho website, doanh nghiệp cần đảm bảo rằng mình có quy trình cập nhật tự động hoặc thủ công. Các doanh nghiệp cũng nên theo dõi các cập nhật mới nhất từ các nhà phát triển và cài đặt ngay khi có thể.

Dưới đây là một số lợi ích của việc cập nhật mã nguồn và phần mềm cho website:

  • Giảm thiểu nguy cơ bị tấn công: Cập nhật mã nguồn và phần mềm sẽ giúp vá các lỗ hổng bảo mật, từ đó giảm thiểu nguy cơ bị tấn công.
  • Nâng cao hiệu suất: Các bản cập nhật thường bao gồm các cải tiến về hiệu suất, giúp website hoạt động nhanh và hiệu quả hơn.
  • Thêm tính năng mới: Các bản cập nhật thường bao gồm các tính năng mới, giúp website trở nên hữu ích và hấp dẫn hơn cho người dùng. Các doanh nghiệp nên cập nhật mã nguồn và phần mềm cho website của mình một cách thường xuyên để bảo vệ website khỏi các cuộc tấn công và nâng cao hiệu suất của website.

Xác thực hai yếu tố (2FA):

Xác thực hai yếu tố (2FA) là một lớp bảo mật bổ sung yêu cầu người dùng nhập một mã xác thực ngoài mật khẩu của họ để đăng nhập. Mã xác thực này thường được gửi qua tin nhắn văn bản hoặc ứng dụng xác thực. 2FA giúp bảo vệ website bằng cách thêm một lớp bảo mật bổ sung. Mật khẩu là một phương thức xác thực yếu vì chúng có thể bị bẻ khóa bằng các công cụ brute-force hoặc bằng cách sử dụng các tập dữ liệu mật khẩu bị đánh cắp. Xác thực hai yếu tố sẽ giúp bổ sung thêm một lớp bảo mật bằng cách yêu cầu người dùng nhập một mã xác thực mà tin tặc không thể biết được.

Dưới đây là một số lợi ích của việc sử dụng 2FA cho website:

  • Tăng cường bảo mật: 2FA giúp tăng cường bảo mật cho website bằng cách thêm một lớp bảo mật bổ sung.
  • Giảm thiểu rủi ro bị tấn công: 2FA giúp giảm thiểu rủi ro bị tấn công bằng cách khiến cho việc truy cập trái phép vào website trở nên khó khăn hơn.
  • Tăng cường trải nghiệm người dùng: 2FA có thể giúp tăng cường trải nghiệm người dùng bằng cách giúp họ cảm thấy an toàn hơn khi truy cập website.

Sao lưu dữ liệu thường xuyên:

Sao lưu dữ liệu thường xuyên là một biện pháp bảo mật quan trọng đối với mọi website. Theo đó, việc sao lưu dữ liệu sẽ giúp doanh nghiệp khôi phục dữ liệu trong trường hợp website bị sập hoặc bị nhiễm malware. Việc sao lưu dữ liệu thường xuyên sẽ giúp giảm thiểu thiệt hại trong trường hợp xảy ra sự cố. Các doanh nghiệp nên sao lưu dữ liệu của mình ít nhất một lần mỗi ngày. Đồng thời, nên lưu trữ sao lưu dữ liệu của mình ở một vị trí an toàn, chẳng hạn như trên đám mây hoặc ổ cứng ngoài. Lưu trữ sao lưu dữ liệu ở một vị trí an toàn sẽ giúp bảo vệ dữ liệu khỏi bị mất hoặc bị hư hại. Cách sao lưu dữ liệu website sẽ tùy thuộc vào nền tảng website của mỗi doanh nghiệp. Một số nền tảng website cung cấp tính năng sao lưu dữ liệu tích hợp sẵn. Đối với các nền tảng website không có tính năng sao lưu dữ liệu tích hợp sẵn, các doanh nghiệp có thể sử dụng plugin hoặc dịch vụ sao lưu dữ liệu của bên thứ ba.

Dưới đây là một số lợi ích của việc sao lưu dữ liệu thường xuyên cho website:

  • Khôi phục dữ liệu trong trường hợp website bị sập hoặc bị nhiễm malware: Sao lưu dữ liệu sẽ giúp doanh nghiệp khôi phục dữ liệu trong trường hợp website bị sập hoặc bị nhiễm malware. Điều này sẽ giúp doanh nghiệp giảm thiểu thiệt hại và duy trì hoạt động kinh doanh bình thường.
  • Giảm thiểu chi phí: Sao lưu dữ liệu thường xuyên sẽ giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí trong trường hợp xảy ra sự cố. Điều này là do doanh nghiệp sẽ không phải chi tiền để khôi phục dữ liệu từ đầu.
  • Tăng cường bảo mật: Sao lưu dữ liệu thường xuyên sẽ giúp tăng cường bảo mật cho website. Điều này là do doanh nghiệp sẽ có một bản sao của dữ liệu trong trường hợp dữ liệu gốc bị mất hoặc bị hư hại.

VNIS - Giải pháp bảo mật website toàn diện cho doanh nghiệp

Với giải pháp bảo mật website toàn diện VNIS, doanh nghiệp có thể hoàn toàn yên tâm trong việc website của mình sẽ được bảo vệ toàn diện và hiệu quả trước các cuộc tấn công website ngày càng phức tạp cùng với quy mô lớn như hiện nay mà vẫn đảm bảo hoạt động ổn định. Nền tảng VNIS thuộc VNETWORK cam kết mang lại sự an tâm cho doanh nghiệp trong việc bảo vệ hệ thống trước mọi cuộc tấn công website với:

Bảo vệ toàn diện:

Nền tảng VNIS sử dụng các công nghệ tiên tiến giúp doanh nghiệp đối mặt với nhiều hình thức tấn công website tinh vi, bao gồm: SQL injection, cross-site scripting (XSS), cross-site request forgery (CSRF), DDoS và nhiều loại tấn công khác. Điều này giúp đảm bảo website của doanh nghiệp được bảo vệ chặt chẽ và toàn diện trước mọi hình thức tấn công.

Kiểm soát quyền truy cập:

Giải pháp VNIS cho phép doanh nghiệp kiểm soát chặt chẽ quyền truy cập ứng dụng web và API, giúp ngăn chặn các tài khoản khả nghi trong việc truy cập và thực hiện các hành động gây ảnh hưởng đến hệ thống.

Tích hợp AI và Machine Learning:

Ứng dụng công nghệ Trí tuệ nhân tạo AI và phân tích Máy Học (Machine Learning), nền tảng VNIS liên tục cập nhật các chính sách bảo mật giúp hệ thống tự động thích ứng với các mô hình và nguy cơ tấn công mới, nhanh chóng xử lý các sự cố an ninh mạng và giảm thiểu thiệt hại tối đa.

Tối ưu hóa hiệu suất và độ trễ:

Giải pháp VNIS không chỉ cung cấp tính năng bảo vệ website mạnh mẽ mà còn tối ưu hiệu suất và giảm độ trễ (latency) trong quá trình truy cập, giúp duy trì trải nghiệm tốt nhất cho người dùng mà không gây ảnh hưởng đến hiệu suất hệ thống.

Hỗ trợ SOC 24/7:

Hiểu được tính cấp thiết và kịp thời trong bảo mật, VNETWORK đã cho xây dựng các Trung tâm điều hành An ninh mạng (SOC - Security Operation Center) với tinh thần sẵn sàng tác chiến trong tình huống cấp bách để giảm thiểu tối đa tổn thất. Hiện tại hệ thống SOC của VNETWORK đã có mặt tại Việt Nam, Singapore và nhiều quốc gia khác, giúp doanh nghiệp giám sát và đối phó tấn công mạng ngay lập tức.

Lời kết

Trước bối cảnh an ninh mạng ngày càng phức tạp và sự đa dạng của các giải pháp bảo mật, việc lựa chọn một giải pháp bảo mật website an toàn và hiệu quả là quyết định quan trọng đối với mọi doanh nghiệp. VNETWORK cam kết giải pháp bảo mật VNIS không chỉ là sự chọn lựa phù hợp mà còn là đối tác đáng tin cậy cho sự an tâm tuyệt đối. Với sự đồng hành của VNIS, doanh nghiệp được bảo vệ chặt chẽ trước các cuộc tấn công website ngày càng phức tạp và tinh vi cũng như đảm bảo tính ổn định và trải nghiệm người dùng tốt nhất. Hãy để VNIS bảo vệ website của doanh nghiệp toàn diện trước mọi tấn công mạng, và giúp doanh nghiệp an tâm phát triển kinh doanh trong môi trường kĩ thuật số ngày nay. Để được tư vấn và báo giá chi tiết, vui lòng liên hệ với VNETWORK qua hotline: (028) 7306 8789 hoặc email đến: contact@vnetwork.vn.

CÁC BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Sitemap HTML